Nội dung chính
Bình chữa cháy, Bình cứu hỏa: Chọn mua loại nào phù hợp?
Trong cuộc sống hiện đại, nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn, và việc trang bị bình chữa cháy là điều cần thiết để bảo vệ tính mạng và tài sản. Tuy nhiên, với vô số loại bình chữa cháy khác nhau trên thị trường, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng lại là điều khiến nhiều người băn khoăn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại bình chữa cháy, ưu nhược điểm của từng loại, và cách chọn mua sản phẩm phù hợp nhất.
Cấu tạo chung của bình chữa cháy
Bình chữa cháy là một thiết bị được thiết kế để dập tắt đám cháy bằng cách sử dụng các chất chữa cháy như bọt, bột, khí CO2, nước,… Bình chữa cháy thường được cấu tạo bởi các bộ phận chính sau:
Bên ngoài:
– Thân bình thường được làm bằng thép đúc, chịu được áp lực cao.
– Vỏ bình thường được sơn màu đỏ – màu truyền thống của thiết bị PCCC khẩn cấp.
– Trên thân bình có in nhãn ghi lại đặc điểm, cách sử dụng, bảo quản, nhà sản xuất,…
– Van khóa trên miệng bình có thể là van bóp hay van vặn, đều được kẹp chốt an toàn.
– Đồng hồ đo áp lực hiển thị mức khí đẩy trong bình, kim chỉ ở mức xanh là khí đẩy được nạp đầy, bình đang trong tình trạng hoạt động bình thường. Kim chỉ ở mức vàng nghĩa là áp lực trong bình đang tăng cao, cần xả bớt khí ra ngoài hoặc van an toàn tự xả bớt khí. Nếu kim chỉ đang ở mức đỏ thì nên mang bình đi nạp ngay.
– Vòi phun có thể bằng kim loại, nhựa hoặc cao su, kích cỡ thì tùy thuộc vào từng loại bình, ống dẫn bên ngoài có thể cứng, hoặc mềm, chiều dài tùy thuộc vào loại bình.
Bên trong:
– Trong bình chữa cháy là hỗn hợp khí đẩy và bột chữa cháy, được nối ra ngoài bằng một ống dẫn từ miệng bình xuống.
– Khí đẩy trong bình thường sử dụng N2, CO2,…khí đều trơ không cháy, không dẫn điện ở điện áp dưới 50kV. Và chỉ sử dụng một lần. Muốn sử dụng tiếp cần phải đi nạp lại bình
– Bột chữa cháy trong bình thuộc dạng bột khô, màu trắng, mịn, có ký hiệu nào thì dập tắt được đám cháy loại đó(bột BC, ABC, AB). Thành phần chủ yếu trong bình là NaHCO3.
– Trọng lượng bột chữa cháy trong bình chữa cháy bột khô hệ MFZ tùy thuộc vào từng loại bình. Ví dụ: bình MFZ1 có 1kg bột chữa cháy, MFZ2 là 2kg,…
Bình chữa cháy bột bên trong chứa khí N2 làm lực đẩy để phun bột dập tắt đám cháy. Tuỳ theo mỗi loại bình chữa cháy mà có thể dập tắt được các đám cháy chất rắn, lỏng, khí cháy, đám cháy điện và thiết bị điện mới phát sinh. Bột có trong bình chữa cháy không độc, không dẫn điện, có hiệu quả cao; thao tác sử dụng bình đơn giản, dễ kiểm tra, dùng để chữa cháy những đám cháy nhỏ, mới phát sinh.
Các loại bình chữa cháy phổ biến
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại bình chữa cháy khác nhau, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng phù hợp cho từng mục đích sử dụng. Dưới đây là một số loại bình chữa cháy phổ biến:
Bình chữa cháy bột
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao trong việc dập tắt các loại đám cháy A, B, C, E.
- Dễ dàng sử dụng, không cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Giá thành rẻ.
Nhược điểm:
- Có thể gây hại cho hệ hô hấp nếu sử dụng không đúng cách.
- Dễ gây bụi bẩn và hư hỏng thiết bị điện tử.
- Không thể sử dụng cho đám cháy liên quan đến vật liệu phản ứng với bột.
Loại bột chữa cháy phổ biến
- Bột ABC: Sử dụng để dập tắt đám cháy cháy gỗ, chất lỏng dễ cháy và khí ga (loại A, B, C).
- Bột BC: Chỉ sử dụng cho đám cháy chất lỏng dễ cháy và khí ga (loại B, C).
- Bột D: Dùng cho đám cháy kim loại (loại D).
Cách sử dụng bình bột chữa cháy
- Kéo chốt an toàn ra khỏi bình.
- Hướng vòi phun về phía đám cháy.
- Bóp cò bình để phun bột chữa cháy ra.
- Di chuyển vòi phun theo hình xoắn ốc để phủ hết diện tích đám cháy.
Lưu ý khi sử dụng
- Đứng cách nguồn lửa ít nhất 3 mét và hướng gió thổi từ phía sau lưng.
- Chỉ sử dụng bình bột chữa cháy trong không gian thông thoáng.
- Tránh hít phải bột khi sử dụng.
Bình chữa cháy khí CO2
Ưu điểm:
- Không gây hại cho con người và môi trường.
- Không gây hư hỏng cho thiết bị điện tử.
- Hiệu quả trong việc dập tắt đám cháy nhỏ.
Nhược điểm:
- Chỉ sử dụng được cho đám cháy loại B và C.
- Có thể gây ngạt thở nếu sử dụng trong không gian kín.
- Hiệu quả kém khi sử dụng ngoài trời có gió.
Nguyên lý hoạt động
Khi kích hoạt, bình sẽ phun ra khí CO2 lỏng ở nhiệt độ rất thấp, làm giảm nhiệt độ và nồng độ oxy xung quanh đám cháy, từ đó dập tắt ngọn lửa.
Ứng dụng
- Dập tắt đám cháy điện, đám cháy chất lỏng dễ cháy trong phòng máy, nhà xưởng.
- Bảo vệ các thiết bị điện tử, máy tính, server không bị hư hỏng.
Lưu ý khi sử dụng
- Chỉ sử dụng trong không gian thông thoáng.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với khí CO2 lỏng.
- Không sử dụng cho đám cháy lớn hoặc cháy gỗ, giấy.
Bình chữa cháy bọt
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao trong việc dập tắt đám cháy loại A và B.
- Không gây hại cho con người và môi trường.
- Có tác dụng ngăn cách oxy với nguyên liệu cháy.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với bình bột.
- Khó sử dụng trong trường hợp cháy ở khu vực cao hoặc hẹp.
- Cần bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu quả.
Nguyên lý hoạt động
Khi kích hoạt, bình sẽ phun ra hỗn hợp gồm chất tạo bọt và nước, tạo thành lớp bọt dày đặc bao phủ bề mặt đám cháy, ngăn cách oxy với nguyên liệu cháy.
Ứng dụng
- Dập tắt đám cháy gỗ, giấy, vải, cao su (loại A).
- Dập tắt đám cháy chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu (loại B).
Lưu ý khi sử dụng
- Không nên sử dụng bình bọt chữa cháy cho đám cháy loại C (chất khí).
- Để tránh nguy cơ bị sốc điện, không sử dụng bình bọt chữa cháy gần thiết bị điện.
Cách chọn mua bình chữa cháy phù hợp
Khi quyết định mua bình chữa cháy, bạn cần xem xét một số yếu tố sau để chọn sản phẩm phù hợp:
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các loại bình chữa cháy phổ biến như bột, khí CO2, và bọt. Mỗi loại bình chữa cháy đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp cho các loại đám cháy khác nhau. Việc chọn mua bình chữa cháy phù hợp sẽ giúp bảo vệ tính mạng và tài sản hiệu quả khi xảy ra sự cố cháy nổ. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và chọn lựa sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy để đảm bảo an toàn cho mọi người.